Từ: audition
/ɔ:'diʃn/
-
danh từ
sức nghe; sự nghe; thính giác
-
(sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
-
động từ
(sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
-
tổ chức một buổi hát thử giọng
Từ gần giống