Từ: audience
/'ɔ:djəns/
-
danh từ
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
-
sự nghe
to give audience
lắng nghe
-
sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
to grant an audience to somebody
tiếp kiến ai
to have an audience of (with) someone
hội kiến với ai
Từ gần giống