TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: attribute

/'ætribju:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thuộc tính

  • vật tượng trưng

  • (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

  • động từ

    cho là do, quy cho

    to attribute one's success to hard work

    cho thành công là do sự cần cù

    to attribute a crime to somebody

    quy tội cho ai