Từ: attic
/'ætik/
-
tính từ
(thuộc) thành A-ten
-
sắc sảo, ý nhị
attic salt (wit)
lời nói ý nhị
-
danh từ
tiếng A-ten
-
gác mái
-
(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
Cụm từ/thành ngữ
to have rats in the attic
(từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Từ gần giống