Từ: attenuation
/ə,tenju'eiʃn/
-
danh từ
sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
-
sự làm yếu đi
-
sự làm loãng
-
(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
attenuation constant
rađiô hệ số suy giảm