TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: attainment

/ə'teinmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đạt được

    an end easy of attainment

    mục đích dễ đạt

    hopes impossible of attainment

    những hy vọng không sao đạt được

  • ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)

    a man of great attainments

    người có học thức rộng