TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: atom

/'ætəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nguyên tử

    struck atom

    nguyên tử bị bắn phá

    hydrogen-like atom

    nguyên tử kiểu hydrô

    ví dụ khác
  • (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu

    to break (snash) into atoms

    đập vụn ra từng mảnh

    there is not an atom of evidence

    không một chứng cớ nhỏ nào

    ví dụ khác
  • (định ngữ) (thuộc) nguyên tử

    atom bomb

    bom nguyên tử

    atom ship

    tàu thuỷ nguyên tử