TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: atilt

/ə'tilt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xiên, nghiêng, chếch một bên

  • cầm ngang ngọn giáo

    to ride (run) atilt at (againts)...

    cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...