TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: assumption

/ə'sʌmpʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)

  • sự làm ra vẻ, sự giả bộ

  • sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận

  • sự nắm lấy, sự chiếm lấy

  • sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình

  • tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn

  • (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh