Từ: assignment
/ə'sainmənt/
-
danh từ
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
-
sự chia phần
-
sự cho là, sự quy cho
assignment of reason
sự cho là có lý do
-
(pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng