Từ: assess
/ə'ses/
-
động từ
định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
-
định mức (tiền thuế, tiền phạt)
-
đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars
bị đánh thuế mười đô la
Từ gần giống