TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: asquint

/ə'skwint/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    nghiêng, xiên, lé (nhìn...)

    to look asquint

    nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)