Từ: aspirate
/'æspərit/
-
tính từ
(ngôn ngữ học) bật hơi (âm)
-
danh từ
(ngôn ngữ học) âm bật hơi
-
âm h
-
động từ
(ngôn ngữ học) phát âm bật hơi
-
hút ra (khí, chất lỏng)