TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: askew

/əs'kju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    nghiêng, xiên, lệch

    to look askew at somebody

    liếc nhìn ai, lé nhìn ai

    to hang a picture askew

    treo lệch một bức tranh