Từ: ascent
/ə'sent/
-
danh từ
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
to make an ascent in a balloon
lên không bằng khí cầu
-
sự đi ngược lên (dòng sông...)
-
con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Từ gần giống