Từ: articulate
/ɑ:'tikjulit/
-
tính từ
có khớp, có đốt
-
đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
-
(kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối
-
động từ
nối bằng khớp; khớp lại với nhau
-
đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
Từ gần giống