Từ: arterial
/'ɑ:tiəriə/
-
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) động mạch
-
chia làm nhiều nhánh
arterial dralnage
hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh
-
chính (đường, trục giao thông...)
arterial railway
đường sắt chính
arterial road
đường chính
Từ gần giống