Từ: arrest
/ə'rest/
-
danh từ
sự bắt giữ
under arrest
bị bắt giữ
-
sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
-
(pháp lý) sự hoãn thi hành
arrest of judgement
sự hoãn thi hành một bản án
-
động từ
bắt giữ
-
làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
-
lôi cuốn (sự chú ý)
to arrest someone's attention
lôi cuốn sự chú ý của ai
-
(pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Từ gần giống