Từ: arrearage
/ə'riəridʤ/
-
danh từ
sự chậm trễ, sự dây dưa
-
vật dự trữ
-
tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
-
(số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)