TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: arrange

/ə'reindʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

    arrange in alphabetical order

    sắp xếp theo thứ tự abc

    to arrange a room

    sửa soạn căn phòng

    ví dụ khác
  • thu xếp; chuẩn bị

    to arrange a meeting

    thu xếp cuộc gặp gỡ

    to arrange a marriage

    thu xếp việc cưới xin

  • dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)

  • cải biên, soạn lại

    to arrange a piece of music

    cải biên một bản nhạc

    to arrange a play for broadcasting

    soạn lại một vở kịch để phát thanh

  • (toán học) chỉnh hợp

  • (kỹ thuật) lắp ráp

  • (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề

  • thu xếp; chuẩn bị

    to arrange to come early

    thu xếp để đến sớm

  • dàn xếp, đồng ý, thoả thuận

    to arrange with somebody about something

    dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì

  • (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề