Từ: arraignment
/ə'reinmənt/
-
danh từ
sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
-
sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
-
sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)