Từ: armour
/'ɑ:mə/
-
danh từ
áo giáp
-
(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
-
các loại xe bọc sắt
-
áo lặn
-
(sinh vật học) giáp vỏ sắt
-
huy hiệu ((cũng) coat armour)
-
động từ
bọc sắt (xe bọc sắt...)
Từ gần giống