TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: arme blanche

/,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    vũ trang

    arme_blanche forces

    lực lượng vũ trang

    arme_blanche insurrection

    cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)