TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: argumentative

/,ɑ:gju'mentətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thích tranh cãi, hay cãi lẽ

  • để tranh cãi, để tranh luận

  • có lý, có luận chứng, lôgíc