Từ: ardent
/'ɑ:dənt/
-
tính từ
cháy, nóng rực
ardent heat
nóng cháy, nóng rực
-
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
an ardent love for the country
lòng yêu nước mãnh liệt
Cụm từ/thành ngữ
ardent spirits
rượu mạnh
Từ gần giống