Từ: arbitrary
/'ɑ:bitrəri/
-
tính từ
chuyên quyền, độc đoán
-
tuỳ ý, tự ý
-
không bị bó buộc
-
hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định
-
(pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định
-
(toán học) tuỳ ý
arbitrary function
hàm tuỳ ý