Từ: approved
/ə'pru:vd/
-
tính từ
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
-
được phê chuẩn, được chuẩn y
Cụm từ/thành ngữ
approved school
trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Từ gần giống