Từ: approbation
/,æprə'beiʃn/
-
danh từ
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
to meet with someone's approbation
được sự tán thành của ai
-
sự phê chuẩn
Cụm từ/thành ngữ
on approbation
Từ gần giống