TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: apprehensive

/,æpri'hensiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sợ hãi, e sợ

    to be apprehensive of danger

    sợ nguy hiểm

    to be apprehensive for someone's health

    lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai

  • (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác

  • thấy rõ, cảm thấy rõ

  • nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh