Từ: apply
/ə'plai/
-
động từ
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào
to plaster to the wound
đắp thuốc vào vết thương
to apply one's ear to the wall
áp tai vào tường
-
dùng ứng dụng, dùng áp dụng
to apply a new method
áp dụng một phương pháp mới
to apply pressure on
gây (dùng) sức ép đối với (ai...)
-
chăm chú, chuyên tâm
to apply oneself to a task
chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ
to apply one's mind to something
chú ý vào việc gì
-
xin, thỉnh cầu
to apply for a post
xin việc làm
-
có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
this applies to my case
việc này thích ứng với trường hợp của tôi
-
apply to, at hỏi
you must apply to the secretary
anh phải hỏi người thư ký
apply at the ofice
anh hãy đến hỏi ở sở
Từ gần giống