TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: appetite

/'æpitait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự ngon miệng, sự thèm ăn

    to give an appetite

    làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng

    to spoil (take away) someone's appetite

    làm ai ăn mất ngon

    ví dụ khác
  • lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát

    appetite for reading

    sự ham đọc sách

    Cụm từ/thành ngữ

    appetite comes with eating

    (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm

    sexual appetite

    tình dục