Từ: appear
/ə'piə/
-
động từ
xuất hiện, hiện ra, ló ra
-
trình diện; ra mắt
to appear before a court
ra hầu toà
to appear on the stage
ra sân khấu (diễn viên)
-
được xuất bản (sách)
the book will appear in a week
một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
-
hình như, có vẻ
there appears to be a mistake
hình như có một sự lầm lẫn
-
biểu lộ, lộ ra
Từ gần giống