Từ: apparent
/ə'pærənt/
-
tính từ
rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
apparent to the maked eyes
mắt trần có thể nhìn rõ được
-
rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
-
bề ngoài, có vẻ
-
(vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
Cụm từ/thành ngữ
heir apparent
hoàng thái tử
Từ gần giống