Từ: apparel
/ə'pærəl/
-
danh từ
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
-
(từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
-
động từ
mặc quần áo (cho ai)
-
trang điểm (cho ai)
Từ gần giống