Từ: anxiety
/æɳ'zaiəti/
-
danh từ
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
to be in a state of mortal anxiety
lo chết đi được
-
lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
to have an anxiety for something
ước ao cái gì
to have an anxiety to do something
ước ao làm gì
Từ gần giống