Từ: antiaircraft
/'ænti'eəkrɑ:ft/
-
tính từ
phòng không, chống máy bay
antiaircraft gun
súng bắn máy bay, súng cao xạ
antiaircraft shelter
hầm phòng không
-
danh từ
súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
Từ gần giống