Từ: announce
/ə'nauns/
-
động từ
báo, loan báo, thông tri
to announce a piece of news
loan báo một tin tức
to announce a visitor
báo có khách
-
công bố, tuyên bố
-
đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
Từ gần giống