Từ: angry
/'æɳgri/
-
tính từ
giận, tức giận, cáu
to be (get) angry with (at) someone
tức giận ai
to be (get) angry at (about) something
tức giận về cái gì
-
nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
-
hung dữ, dữ
angry winds
gió dữ
angry waves
sóng dữ