TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: amuse

/ə'mju:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển

    hard to amuse

    khó làm cho vui được

    to be amused with (by, at) something

    giải trí (tiêu khiển)

  • lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão

  • (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác