TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: amendment

/ə'mendmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cải tà quy chánh

  • sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn

  • sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)

    to move an amendment to a bill

    đề nghị bổ sung một đạo luật

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ