Từ: ambidexterous
/'æmbi'dekstə/
-
tính từ
thuận cả hai tay
-
lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
-
danh từ
người thuận cả hai tay
-
người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Từ gần giống