TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: alternate

/ɔ:l'tə:nit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên

    to serve alternate shifts

    làm luân phiên, làm theo ca kíp

    on days

    cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần

    ví dụ khác
  • (toán học) so le

    alternate angle

    góc so le

    alternate exterior (interior) angle

    góc so le ngoài (trong)

  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết

  • động từ

    để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau

    to alternate between laughter and tears

    khóc khóc cười cười