TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aloft

/ə'lɔft/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    cao, ở trên cao

  • (hàng hải) trên cột buồm

  • phó từ

    cao, ở trên cao

    to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism

    giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin

    Cụm từ/thành ngữ

    to go aloft

    (thông tục) chầu trời, chết