Từ: alligator
/'æligeitə/
-
danh từ
cá sấu Mỹ
-
da cá sấu
-
(kỹ thuật) máy nghiền đá
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Từ gần giống