TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: allied

/ə'laid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    liên minh, đồng minh

    the allied powers

    các cường quốc đồng minh

  • thông gia

  • cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất

    the dog and the wolf are allied animals

    chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc

    allied sciences

    những bộ môn khoa học tiếp cận nhau