TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: alleviation

/ə,li:vi'eiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)