Từ: allege
/ə'ledʤ/
-
động từ
cho là, khẳng định
-
viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng
to allege illiness as a reason for not going to work
viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc
Từ gần giống