Từ: alkali
/'ælkəlai/
-
danh từ
(hoá học) chất kiềm
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
-
(thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
-
(định ngữ) có chất kiềm
alkali earth
đất kiềm
Từ gần giống