TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: alarm

/ə'lɑ:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự báo động, sự báo nguy

    air-raid alarm

    báo động phòng không

  • còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động

    to give the alarm

    báo động

    to sound (ring) the alarm

    kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động

  • đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)

  • sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ

    to take the alarm

    được báo động; lo âu, sợ hãi