TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ajar

/ə'dʤɑ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)

    to set the door ajar

    mở hé cửa

  • bất hoà, xích mích